Giới thiệu các Môn học
MÃ SỐ MÔN HỌC VÀ GIÁO SƯ GIẢNG DẠY
MÃ SỐ | TÊN MÔN HỌC | TÊN MÔN HỌC | GIÁO SƯ |
KINH THÁNH - SACRED SCRIPTURES | |||
TBc 101 | Nhập môn | Introduction | Lm. Giuse Nguyễn Đình Chiến, OP |
TBc 102 | Ngũ Thư | Pentateuch | Nt. Maria Lê Thị Thanh Nga, CND |
TBc 103 | Các Sách | The History Books | Lm. Vinh Sơn Phạm Xuân Hưng, OP |
TBc 104 | Các Sách | The Prophets | Lm. Vinh Sơn Phạm Xuân Hưng, OP |
TBc 105 | Thánh Vịnh | The Psalms | Lm. Phaolô Nguyễn Quang Thanh, CM |
TBc 106 | Sách Giáo Huấn | The Wisdom Books | Lm. Giuse Nguyễn Đình Chiến, OP |
TBc 107 | Tin Mừng Mátthêu | The Gospels | Lm. Gioan Nguyễn Thiên Minh, OP |
TBc 108 | Tin Mừng Máccô | The Gospels | Lm. Mátthêu |
TBc 109 | Tin Mừng Luca | The Gospels | Lm. Giuse |
TBc 110 | Tin Mừng Gioan | The Gospels | Lm. Giuse |
TBc 111 | Công Vụ | The Acts of the Apostles | Nt. Maria Nguyễn Thị Ngọc Nữ, MTG Thủ Thiêm |
TBc 112 | Các thư Gioan và Sách Khải Huyền | Epistles of John and Revelation | Lm. Gioan |
TBc 113 | Các thư Phaolô | Letters of St. Paul | Lm. Phaolô Nguyễn Quang Thanh, CM |
TBc 114 | Thư Rôma | Letter to the Romans | Lm. Phaolô Nguyễn Quang Thanh, CM |
TBc 115 | Thư Hípri và Các Thư Chung | Letter to the Hebrews and General Letters | Lm. Laurensô |
THẦN HỌC TÍN LÝ | |||
TDc 116 | Thần học nhập môn | Introduction to Theology | Lm. Phanxicô Xaviê |
TDc 117 | Thần học | Theology of Grace | Lm. Phanxicô Xaviê |
TDc 118 | Thần học về Thiên Chúa | Theology of the Holy Trinity | Lm. Phêrô Lê Văn Chính, TGP. Sài Gòn |
TDc 119 | Sáng Tạo | Creation and Providence | Lm. Anphongsô |
TDc 120 | Nhân học | Theological Anthropolog | Sh. Vital |
TDc 121 | Giáo hội học | Ecclesiology | Lm. Giuse |
TDc 122 | Thánh Mẫu học | Mariology | Lm. Giuse |
TDc 123 | Cánh chung học | Eschatology | Nt. Maria Đinh Thị Sáng, Dòng Đa Minh Tam Hiệp |
TDc 124 | Kitô học | Christology | Lm. Phanxicô Xaviê |
TDc 125 | Thần học | Theology of Revelation | Lm. Giuse |
TDc 126 | Bí Tích | Sacraments in General | Lm. Giuse |
TDc 127 | Bí Tích Thánh Tẩy & Thêm Sức | Baptism and Confirmation | Lm. Giuse |
TDc 128 | Bí Tích Thánh Thể | Sacrament of Eucharist | Lm. Giuse |
TDc 129 | Bí Tích | Sacraments of Reconciliation | Lm. Giuse |
TDc 130 | Bí Tích | The Sacrament | Lm. Giuse |
TDc 131 | Bí tích Truyền Chức Thánh và Bí tích Xức Dầu | Sacraments | Lm. Giuse |
THẦN HỌC LUÂN LÝ VÀ LINH ĐẠO | |||
TMc 132 | Luân Lý | Fundamental Moral Theology | Lm. Giuse |
TMc 133 | Luân lý | Commandments | Lm. Phêrô |
TMc 134 | Luân Lý | Specialized Morals: Sexuality | Lm. Giuse |
TMc 135 | Luân Lý | Specialized Morals: Bioethics | Lm. Anrê |
TMc 136 | Các Nhân đức Luân lý | Moral Virtues | Lm. Phaolô |
TMc 137 | Các Nhân đức Đối thần | Theological Virtues | Lm. Phaolô |
TMc 138 | Giáo huấn | The Church’s Social Doctrine | Lm. Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Nhứt, OP |
TMc 139 | Thần học | Theology of Spirituality | Nt. Monica Trần Thị Thanh Hồng, MTG Đà Lạt |
TMc 140 | Đồng hành thiêng liêng | Spiritual Accompaniment | Lm. Giuse |
TMc 141 | Thần học về đời sống thánh hiến | Theology of Consecrated Life | Lm. Phêrô |
TMc 141b | Thần học | Ecological Theology | Lm. Laurensô Ninh Tú Toàn, OP |
GIÁO SỬ & GIÁO PHỤ CHURCH HISTORY & PATROLOGY | |||
THc 142 | Giáo sử: Thượng Cổ | Church History in Ancient and Medieval Times | Lm. Giêrônimô |
THc 143 | Giáo sử: | Church History in Renaissance and Modern Times | Lm. Phanxicô Xaviê |
THc 144 | Lịch sử Giáo hội Công Giáo | History of the Catholic Church in Vietnam | Lm. Phanxicô Xaviê |
THc 145 | Giáo Phụ | Patrology | Lm. Giacôbê |
MỤC VỤ & PHỤNG VỤ - PASTORAL THEOLOGY & LITURGY | |||
TPc 146 | Phụng vụ | Liturgy in General | Lm. Giuse |
TPc 147 | Thánh Lễ | Mass and Liturgy of the Hours | Lm. Giuse |
TPc 148 | Phụng vụ Bí tích | Liturgy of Sacraments | Lm. Giuse Nguyễn Văn Hiển, OP |
TPc 149 | Thần học | Pastoral Theology | Lm.Phêrô |
TPc 150 | Mục vụ Di dân | Migrant Pastoral | Lm.Phêrô |
TPc 151 | Giảng Thuyết | Homiletics | Lm. Giuse |
TPc 152 | Truyền Giáo học | Missiology | Lm. Phêrô |
TPc 153 | Giáo luật | Introduction to Canon Law | Lm. Giacôbê |
TPc 154 | Giáo luật về các bí tích | Canon Law of the Sacraments | Lm. Giacôbê Phạm Văn Phượng, OP |
TPc 155 | Giáo luật về cơ cấu phẩm trật | Canon Law: The Sanctifying Office of the Church | Lm. Giuse |
TPc 156 | Giáo luật về đời sống thánh hiến | Canon Law -Consecrated Life | Lm. Giuse |
CÁC MÔN BỔ TRỢ & KHÓA LUẬN | |||
TLg 157 | Tiếng Lati | Biblical Latin | Lm. Vinh Sơn |
TLg 158 | Tiếng Hy Lạp căn bản | Basic Biblical Greek | Lm. Mátthêu |
TRp 159 | Phương pháp nghiên cứu & biên soạn | Research & compilation methods | Lm. Giuse |
TRp 160 | Tiểu luận Thần học (2 tc) | Research Paper |
|
TRp 161 | Thi tốt nghiệp/ luận văn (4 tc): Thần IV | Comprehensive Examination /Graduate thesis of Theology |
|