Việt Nam có chưa đến bảy triệu người Công giáo, nhưng gần bốn triệu người trong số đó hiện đang sống xa giáo xứ quê nhà.
Thực tế của một đàn chiên tan tác
Vào mỗi tối Chúa nhật tại tỉnh Bình Dương — trung tâm công nghiệp của Việt Nam — những con đường gần Khu công nghiệp Sóng Thần vẫn sáng rực dưới ánh đèn nhà máy. Trong căn phòng trọ nhỏ chỉ rộng chừng chín mét vuông, Hạnh, cô công nhân may 25 tuổi quê Nam Định, buộc tóc và thì thầm một lời cầu nguyện ngắn trước khi ra ca đêm.
“Ở nhà, tôi thường cầu nguyện cùng gia đình sau bữa tối,” cô nói. “Giờ thì tôi phải làm ca đêm, kể cả cuối tuần, nên thường chỉ kịp cầu nguyện một mình trước khi đến xưởng.”
Với Hạnh, Chúa nhật chỉ là một ngày làm việc như mọi ngày. Công ty của cô, giống như hàng ngàn nhà máy khác ở miền Nam, vận hành suốt ngày đêm để đáp ứng đơn hàng xuất khẩu. Những ca làm dài khiến cô gần như không còn thời gian nghỉ ngơi — hay tham dự Thánh lễ.
Việt Nam có chưa đến bảy triệu người Công giáo, nhưng gần bốn triệu người trong số đó đang sống xa giáo xứ quê nhà. Họ phần lớn là người trẻ, công nhân, sinh viên và di dân rời các giáo phận nông thôn như Bùi Chu, Phát Diệm, Thái Bình hay Vinh để đến các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội hay Bình Dương.
Làn sóng di dân nội địa — một trong những cuộc di dân lớn nhất Đông Nam Á — đang trở thành thách đố mục vụ nghiêm trọng cho Giáo hội Việt Nam. Trong các khu công nghiệp và phòng trọ, đức tin dễ dàng phai nhạt giữa áp lực công việc, mệt mỏi và cô đơn.
Theo linh mục Nguyễn Ngọc Nga, đặc trách Mục vụ Di dân của Tổng giáo phận TP. Hồ Chí Minh, nhiều người trẻ Công giáo sống xa nhà mất liên lạc với đời sống giáo xứ, và cần được đồng hành thiêng liêng để có thể kết nối lại với đức tin của mình.
Theo một số bài viết trên các trang Công giáo, tại giáo xứ Thạch Đà, nơi phục vụ hàng ngàn công nhân di dân, các linh mục kể rằng có người đã bật khóc trước tượng Đức Mẹ, vì nhớ nhà và khao khát được trở về.
“Nhiều người không đủ tiền về quê ăn Tết, nên giáo xứ tổ chức mừng năm mới cùng họ ở đây,” cha xứ chia sẻ.
Sống xa giáo xứ cũng đồng nghĩa với việc nhiều gia đình Công giáo không còn quan tâm đến việc dạy giáo lý cho con cái. Những đứa trẻ lớn lên với căn tính Công giáo nhưng thiếu nền tảng thực hành đức tin.
Giáo hội vì thế đối diện một sứ mạng kép: tái loan báo Tin Mừng cho chính con cái mình, đồng thời tiếp tục truyền giáo cho những người chưa nhận biết đức tin.
Cách Giáo hội đáp ứng
Trước thực trạng ấy, Giáo hội Việt Nam đã coi mục vụ di dân là ưu tiên hàng đầu. Trong hơn mười năm qua, các giáo phận và dòng tu đã thành lập nhiều “cộng đoàn di dân” – những giáo xứ không chính thức quy tụ người cùng quê hoặc cùng giáo phận.
Một trong những mô hình năng động nhất là Cộng đoàn Di dân Thái Hà tại Hà Nội, do Dòng Chúa Cứu Thế phụ trách. Mỗi tháng, hàng ngàn giáo dân từ các tỉnh như Vinh, Thanh Hóa, Bùi Chu quy tụ về đây tham dự Thánh lễ, tập hát, học giáo lý và làm công tác bác ái.
Linh mục Phêrô Nguyễn Văn Phúc, DCCT, cho biết: “Người di dân được xem là thành viên trọn vẹn của giáo xứ, và sự hiện diện của họ mang lại sức sống mới cho Giáo hội.”
Tại TP. Hồ Chí Minh và các giáo phận lân cận như Xuân Lộc, Phú Cường, các linh mục được chỉ định chuyên trách cho người di dân. Một số giáo xứ mở nhà trọ cho nữ công nhân, tổ chức lớp giáo lý, kỹ năng sống, và các “lễ hội trở về” dành cho những người xa quê.
Tuy nhiên, thách thức vẫn còn lớn: Giáo hội thiếu linh mục và nhân sự mục vụ để phục vụ cộng đoàn rộng lớn này. Nhiều nhóm di dân tan rã sau vài tháng do công việc bấp bênh hoặc thiếu chỗ sinh hoạt.
Các vấn đề hành chính — như học giáo lý hôn nhân, giấy chứng nhận Rửa tội — cũng gặp nhiều khó khăn. Với công nhân làm theo ca kíp, việc tham dự Thánh lễ Chúa nhật đều đặn vẫn là điều xa vời.
Bài học từ nước ngoài
Việt Nam không đơn độc trong thách đố này. Giáo hội Philippines có Ủy ban Quốc gia về Mục vụ Di dân, cử tuyên úy đi đồng hành với người lao động ở Trung Đông, Hàn Quốc và châu Âu.
Tại Hàn Quốc, các giáo phận đã mở trung tâm mục vụ đa ngữ, nơi Thánh lễ được cử hành bằng tiếng Việt, Tagalog và Bahasa Indonesia. Ở châu Âu và Hoa Kỳ, cộng đoàn Công giáo Việt Nam được linh mục đồng hương chăm sóc, vừa giữ vững đức tin vừa bảo tồn văn hóa.
So với những mô hình ấy, cách tiếp cận của Việt Nam mang tính địa phương hơn — quy mô nhỏ nhưng đậm tính cộng đồng. Thay vì xây dựng cơ cấu tầm quốc gia, Giáo hội dựa vào sự sáng tạo nơi các giáo xứ cùng tinh thần phục vụ của linh mục, tu sĩ và giáo dân thiện nguyện, để tìm đến với người di dân ngay tại nơi họ đang sống.
Một Giáo hội đồng hành với dân mình
Làn sóng di dân đang tái định hình không chỉ nền kinh tế, mà còn diện mạo của Công giáo Việt Nam. Các giáo xứ nông thôn trở nên vắng lặng, trong khi những nhà thờ đô thị lại chật kín người trẻ xa quê mỗi Chúa nhật.
Qua đó, Giáo hội đang học cách trở thành “Giáo hội lên đường” – vượt qua bức tường giáo xứ để đến với con người trong nhà máy, ký túc xá và phòng trọ.
Như cha Nga nhận định: “Người di dân không bỏ Chúa, họ chỉ đang tìm cách sống đức tin giữa cuộc mưu sinh.”
Trong cuộc chiến ấy, ngọn lửa đức tin vẫn còn le lói. Trong căn phòng trọ chín mét vuông, nơi hai công nhân cùng ở, một cây thánh giá nhỏ treo trên tường, và ai đó khẽ thì thầm một lời cầu nguyện trước khi ngủ.
Dù xa quê, đó vẫn là không gian thánh thiêng — một ngôi nhà thờ nhỏ của chính họ.
Alex Hoang
Quan điểm thể hiện trong bài viết là của tác giả và không nhất thiết phản ánh lập trường chính thức của UCA News.
https://www.ucanews.com/news/is-internal-migration-reshaping-vietnamese-catholicism/110557