Những năm tháng ngài dành cho việc học hỏi thần học, triết học và ngôn ngữ, tập sống khổ chế và vâng phục, cùng với việc yêu mến thinh lặng, đã chuẩn bị cho ngài trở nên một vị thừa sai vĩ đại.
Dawn Beutner — Ngày 23 tháng 10 năm 2025
1. Tuổi thơ được đánh dấu bởi ơn gọi và lòng thương xót
Hình ảnh Thánh Antôn Maria Claret (1807–1870), khoảng năm 1860. (Nguồn: Wikipedia)
Trong cuộc đời của các thánh, Thiên Chúa đôi khi cho phép xảy ra những biến cố siêu nhiên kỳ diệu. Tuy nhiên, hiếm có vị nào lại được Thiên Chúa thực hiện nhiều phép lạ đến mức người ta có thể viết riêng một quyển sách chỉ về các phép lạ ấy. Thánh Antôn Maria Claret (1807–1870), vị mà Hội Thánh kính nhớ vào ngày 24 tháng 10, là một vị thánh như thế.
Antôn sinh tại Sallent, Tây Ban Nha. Khi mới lên năm tuổi, một đêm nọ, cậu bé nằm trên giường suy tư về những điều trọng đại mà cha mẹ Công giáo đạo đức đã dạy: Thiên Chúa, phán xét, Thiên Đàng và hoả ngục. Khi cố hình dung về vĩnh cửu, một ý tưởng kinh hoàng chợt đến: sẽ ra sao nếu một người phải chịu cực hình muôn kiếp? Khi tưởng tượng về nỗi thống khổ của những kẻ bị kết án “đời đời kiếp kiếp”¹ xa lìa Thiên Chúa yêu thương, cậu bé tràn đầy lòng xót thương và xúc động sâu sắc. Kinh nghiệm ấy in sâu trong tâm trí cậu, và cụm từ “đời đời kiếp kiếp” không bao giờ phai nhạt. Chính nỗi đau vì những linh hồn xa cách Thiên Chúa đã định hướng toàn bộ cuộc đời của ngài.
2. Những khúc quanh của ơn gọi
Mặc dù khởi đầu bằng lòng đạo đức chân thành, cuộc đời Antôn không thiếu những khúc quanh. Khi còn nhỏ, cậu chăm chỉ và đạo hạnh, nhưng đến tuổi thiếu niên, cậu bị cuốn vào việc phụ giúp cha trong xưởng dệt. Tài năng sáng tạo và khả năng lãnh đạo khiến công việc phát đạt, song khi nhận ra lòng tham lợi nhuận đang chiếm chỗ Thiên Chúa trong tâm hồn, Antôn dứt khoát từ bỏ tất cả.
Sau một thời gian cầu nguyện và phân định, ngài xác tín rằng Thiên Chúa mời gọi mình hiến dâng đời cho Đức Kitô trong thiên chức linh mục. Trong những năm ở chủng viện, ngài nghĩ rằng mình được kêu gọi sống đời ẩn tu trong Dòng Chartreux, nhưng trước ngày chịu chức, ngài nhận ra rằng ơn gọi của mình không nằm sau tường tu viện mà ở giữa lòng trần thế.
3. Những dấu chỉ siêu nhiên và bài học tín thác nơi Đức Maria
Thánh Antôn thường được thị kiến Chúa Giêsu và Đức Trinh Nữ Maria, nhưng hiếm khi nói đến điều đó, trừ khi thấy cần thiết để giúp ích cho người khác. Trong Tự truyện, ngài kể rằng một lần khi còn trẻ, đang cùng bạn bè lội nước ở bãi biển, ngài bị sóng cuốn ra xa. Không biết bơi, ngài sắp chết đuối. Khi kêu cầu Đức Mẹ trợ giúp, ngài bỗng thấy mình ở trên bờ một cách lạ lùng. Ngài hiểu rằng: hãy tín thác vào tình yêu của Mẹ và luôn khẩn cầu lời chuyển cầu từ mẫu của Đức Maria mỗi khi gặp gian nan.
4. Nhà giảng thuyết và người tông đồ giữa lòng thế giới
Khởi đầu sứ vụ linh mục tại Tây Ban Nha, cha Antôn nhanh chóng được biết đến như một nhà giảng thuyết lôi cuốn. Dân chúng kéo đến đông đảo; nhiều người tìm đến để được chữa lành hay trừ quỷ. Tuy nhiên, ngài luôn xem mình trước hết là người rao giảng Lời Chúa hơn là người chữa bệnh. Đối với những ai tìm đến chỉ vì bệnh tật, ngài trao thuốc đơn giản, khuyên bỏ rượu, dạy cầu nguyện và lãnh nhận Bí tích Hoà Giải. Nhiều người sau đó trở lại tạ ơn vì được chữa lành, và danh tiếng ngài lan rộng.
Ngài từng thử gia nhập Dòng Tên, đi bộ đến Rôma để sống thời gian tập viện khổ hạnh, nhưng sau cùng nhận ra rằng Thiên Chúa muốn ngài thi hành sứ vụ ngay trên quê hương. Những “vòng quanh” trong đời — thợ dệt, ẩn sĩ, tập sinh Dòng Tên — thực ra là những bước chuẩn bị cho ơn gọi đích thực: vị thừa sai của Trái Tim Đức Mẹ.
5. Người thừa sai của trái tim Thiên Chúa
Cha Antôn rao giảng các kỳ đại phúc, quy tụ đám đông trở về với Thánh Lễ và toà giải tội. Các tuần tĩnh tâm theo linh thao Inhã giúp tín hữu đào sâu cầu nguyện. Ngài còn dùng các phương tiện hiện đại lúc bấy giờ để loan báo Tin Mừng: sản xuất chuỗi Mân Côi, huy hiệu, sách nhỏ phát không. Ngài viết đến 144 tác phẩm, hầu hết nhắm đến việc giáo dục đức tin cho giáo dân.
Dù được nhiều người ngưỡng mộ, cha Antôn sống rất khổ hạnh: đi chân trần qua các làng mạc, chịu đói khát, không tìm tiện nghi. Ngài nói: “Làm sao ta có thể nghĩ đến sự thoải mái khi biết rằng các linh hồn có thể hư mất đời đời?” Thời gian ít ngủ, ngài dành cho cầu nguyện và viết lách; mọi của cải đều được dâng cho việc in sách truyền giáo.
6. Cải hoá Cuba và thập giá của người mục tử
Khi đã quy tụ được những linh mục cùng chí hướng, ngài sáng lập Dòng Truyền Giáo Con Đức Mẹ Vô Nhiễm (Claretian Missionaries). Không lâu sau, ngài được Đức Giáo hoàng bổ nhiệm làm Tổng Giám mục La Habana, Cuba. Dù lo ngại cho dòng mới, ngài vẫn vâng phục Thánh Ý Chúa.
Tại Cuba, ngài đối diện vô vàn thử thách: thiên tai, dịch bệnh, và sự suy đồi luân lý. Nhiều linh mục ít học, sống bê bối; tín hữu nguội lạnh. Nhưng ngài bắt tay vào canh tân triệt để: buộc linh mục thi kiểm tra khả năng cử hành Thánh Lễ, loại bỏ những người bất xứng, chống chế độ nô lệ, nâng đỡ người nghèo, rao giảng chống tội ngoại tình. Ngài khẳng định: “Thà dân không có linh mục còn hơn có linh mục xấu.”
Sự nhiệt thành cải hoá ấy khiến ngài bị nhiều kẻ thù căm ghét. Một kẻ đã dùng dao đâm vào mặt ngài, vết thương sâu tưởng chết, nhưng Thiên Chúa đã cứu ngài một cách lạ lùng.
7. Giữa triều đình và trong gian truân
Sau khi hoàn thành sứ vụ tại Cuba, ngài được triệu hồi về Tây Ban Nha để làm cha giải tội cho Nữ hoàng Isabella II. Dù cố từ chối, ngài vẫn tuân phục. Ngài tránh xa mọi âm mưu chính trị, chỉ chăm lo cho phần rỗi linh hồn. Tuy nhiên, các thế lực chống đối vu cáo ngài thao túng hoàng quyền.
Năm 1868, trong một chuyến đi cùng nữ hoàng, ngài linh cảm trước biến cố bạo loạn đang nổ ra ở Madrid và khẩn khoản xin bà trở lại kinh thành, nhưng bà không nghe. Ít lâu sau, bà bị phế truất. Thánh Antôn theo nữ hoàng sang Pháp lưu vong, và hai năm sau, ngài qua đời trong bình an, kết thúc một đời tận hiến cho Thiên Chúa và các linh hồn.
8. Sứ điệp thiêng liêng
Đời ngài đầy rẫy những phép lạ: tiên tri, thoát chết, chữa bệnh, trừ quỷ — nhưng ngài xem đó chỉ là điều phụ thuộc. Điều quan trọng nhất, như ngài từng cảm nghiệm từ thuở ấu thơ, chính là nhận thức về vĩnh cửu: đời này ngắn ngủi, còn đời sau thì vô tận.
Ngài đặt câu hỏi cho mọi Kitô hữu: “Chúng ta có muốn sống ‘đời đời kiếp kiếp’ xa lìa Thiên Chúa tình yêu không?”
Và Thánh Antôn đáp lại bằng chính đời sống mình, được thúc đẩy bởi tình yêu Đức Kitô (x. 2 Cr 5,14): lắng nghe tiếng Chúa trong cầu nguyện, vui lòng chấp nhận hy sinh, và sẵn sàng bước đi theo những khúc quanh mà Chúa quan phòng dẫn dắt — để rồi, nhờ ơn Chúa, đạt tới Quê Trời vĩnh phúc.
Chú thích
¹ Antôn Maria Claret, Tự truyện của Thánh Antôn Maria Claret (Rockford, IL: TAN Books and Publishers, 1985), tr. 3.